Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
outsider
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) đấu thủ khó bề thắng; ngựa đua khó bề thắng
  • (nghĩa bóng) ứng cử viên khó bề trúng cử
Comments and discussion on the word "outsider"