Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
outridden
/aut'raid/
Jump to user comments
ngoại động từ outrode, outridden
  • cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước
  • vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)
Comments and discussion on the word "outridden"