Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
otiosity
/'ouʃiousnis/ Cách viết khác : (otiosity) /,ouʃi'ɔsiti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lười biếng
  • sự rỗi rãi
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất vô ích, tính chất vô tác dụng
Comments and discussion on the word "otiosity"