Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ossifier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hóa xương
  • (nghĩa bóng) làm cho chai cứng lại
    • L'avarice ossifie le coeur
      tính hà tiện làm cho lòng chai cứng lại
Related search result for "ossifier"
Comments and discussion on the word "ossifier"