Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
orthopédiste
Jump to user comments
tính từ
  • (chuyên) chỉnh hình
danh từ
  • thầy thuốc chỉnh hình
  • người làm dụng cụ chỉnh hình
Related search result for "orthopédiste"
Comments and discussion on the word "orthopédiste"