Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
originate
/ə'ridʤineit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bắt đầu, khởi đầu
  • phát minh tạo thành
nội động từ
  • bắt ngồn, gốc ở, do ở
  • hình thành
Related words
Related search result for "originate"
Comments and discussion on the word "originate"