Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
89
90
91
92
93
94
95
Next >
Last
rùng
mượn cớ
ngoa
cấp tốc
nghệ
nghí ngoáy
quá hạn
ốc
khiêu chiến
bình quyền
khuôn trăng
khoanh
cao sang
khạc nhổ
cắt cử
đếm xỉa
phù trầm
băng bó
bồng súng
chớt nhả
đêm hôm
chẳng vừa
khập khiễng
gạo
chiến tuyến
chậc
căm
ngòi
eo óc
động
nhà quê
giàu sang
biến tướng
giá
nóng
nhắm
nhẫn
bán nguyên âm
ly
quyền biến
quật
quán
lấn
hè
rỉ
dối
bần
phàm
quằm quặm
khế
nghẹn lời
lem
hạn
nạm
mối
mộng
chúc thọ
nhiêu
đã rồi
bố thí
cú
phạt
dã
rằm
bó
phát hỏa
nên chăng
chồm chỗm
ngòng
nhắn
chuột
cương
kiến trúc
đánh vật
phân
cáo phó
phong trần
năm xưa
ngôi
lượng
First
< Previous
89
90
91
92
93
94
95
Next >
Last