Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
85
86
87
88
89
90
91
Next >
Last
rời mắt
ô liu
đi tơ
lạnh
để mặt
ông xã
buôn lậu
khụ
đái tật
sậm
hình nổi
bảnh chọe
chí tôn
kênh kiệu
phù dung
đặc xá
hổ phù
đằng đằng
cộng
đánh đống
ăn diện
lưỡng quyền
băng huyết
liên hiệp quốc
dây kẽm gai
não lòng
dầu lòng
ngân
ngẳng
duyên giang
nghiệp
nghiêm túc
doạng
cũi
bàn tròn
mốc thếch
mót
hùng hậu
bùng nhùng
hôi tanh
hồng mao
ghé vai
được lòng
hư đời
hũu sản
gây gổ
hão huyền
hoả lực
ca múa
giao thiệp
khu biệt
đì đẹt
khúm núm
khó trôi
biết tay
khỏe khoắn
kinh niên
đẹp lão
bõ ghét
kêu gào
kẹp
đột nhập
kế cận
kheo khư
độc quyền
khẩy
khang trang
đổng
chon von
nhom nhem
phần trăm
súc sinh
nheo nhéo
chuyên tâm
nhất thiết
nhất sinh
nhon nhen
cầu vinh
suông tình
phơi thây
First
< Previous
85
86
87
88
89
90
91
Next >
Last