Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
61
62
63
64
65
66
67
Next >
Last
kẻ giờ
hường
cái đã
đẫy
ít
ích
hớp
đến nơi
sốt sột
hơ
hốc xì
để lộ
âu sầu
dư
ngửa tay
khai sáng
cầm chân
ngốc nghếch
ớ
kể từ
ngồi
cá biệt
hắn
hay sao
rốt
nàng
một đôi
muôn
rẻ quạt
một lòng
bịt miệng
bụp
đó
đời nào
bất hảo
sá bao
sát hợp
đú mỡ
có ích
khô
không bao giờ
khâu vá
khống
có vẻ
nỏi
khì khì
chớ kể
đẫy túi
đóng đô
bá
ngất trời
hiếu thắng
cắn rứt
chiến dịch
bần cùng
ngậy
ngoặc tay
choáng lộn
san phẳng
biếu xén
bùi ngùi
bung xung
ăn chẹt
ghê rợn
địa chánh
như vậy
lử khử
díp
nưng niu
kế hoạch hoá
hết lòng
ma túy
không dưng
khơi sâu
hằm hè
hàm răng
khai tử
khuyết danh
gồi
khảo của
First
< Previous
61
62
63
64
65
66
67
Next >
Last