Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
57
58
59
60
61
62
63
Next >
Last
lẻ loi
lê thê
lé
liểng xiểng
lắng
láng
loá
lãng phí
làm tiền
liệu
lắc
lánh
khó ngửi
khép kín
khéo
mặt tiền
mất dạy
khỉ
khiêm
mả
mài
mất trí
mè
kháng độc
khái
khách sáo
mít
mệt
mía
miễn
mìn
kiệt tác
khuyến cáo
lừ khừ
khu trục
khơi mào
lũng đoạn
kiểm kê
kiên tín
lũn cũn
không dám
khốn cùng
lưỡi câu
khoan hồng
khoác
lưu vực
khoa học
khô khan
khoáng hoá
lướt
nhấp
nhèo
định đoạt
điều tra
đò
đoản
đồi tệ
nhật xạ
đóm
nhí nháy
nhỏ người
đền bù
nhọn
đậy điệm
nhỏ giọt
nhịp độ
nhiễm sắc
nhìn chung
nhìn nhó
nhín
đầy bụng
gái
ê
èo ọt
nháy
đứng giá
êm đềm
nhãn thức
ga ra
êu ôi
First
< Previous
57
58
59
60
61
62
63
Next >
Last