Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
order-book
/'ɔ:dəbuk/
Jump to user comments
danh từ
  • sổ đặt hàng
  • sổ ghi các đề nghị (ở nghị viện Anh)
Related search result for "order-book"
Comments and discussion on the word "order-book"