Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
oppressiveness
/ə'presivnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất đàn áp, tính chất áp bức
  • sự ngột ngạt (không khí)
  • sự đè nặng, sự nặng trĩu (nỗi buồn...)
Related words
Comments and discussion on the word "oppressiveness"