Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
opposability
/ə,pouzə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính có thể chống đối, tính có thể phản đối
  • tính có thể đặt đối diện, tính có thể đối lập
Comments and discussion on the word "opposability"