Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
opportuniste
Jump to user comments
tính từ
  • cơ hội chủ nghĩa
    • Politique opportuniste
      chính sách cơ hội chủ nghĩa
danh từ
  • kẻ cơ hội
Related search result for "opportuniste"
Comments and discussion on the word "opportuniste"