Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
opiniâtreté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính ngoan cường, tính bền bỉ
    • Lutter avec opiniâtreté
      chiến đấu ngoan cường
    • Travailler avec opiniâtreté
      làm việc bền bỉ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tính ngoan cố
Related search result for "opiniâtreté"
Comments and discussion on the word "opiniâtreté"