Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
open-and-shut
/'oupənənd'ʃʌt/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, dễ quyết định
    • an open-and-shut case
      (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một trường hợp rõ rành rành, dễ giải quyết
Related search result for "open-and-shut"
Comments and discussion on the word "open-and-shut"