Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ngoài trời
hé
him him
bỏ ngỏ
giãi
hở môi
ngỏ
khoát đạt
hoác
quang minh
ngoác
mở
phát hỏa
nở
giở
banh
bạnh
bung
tháo
trổ
teng beng
sộp
há hốc
khai khẩu
hàm tiếu
hé răng
khai hỏa
khai trương
giương mắt
chúm chím
cạy cửa
giãi giề
rọc
phanh
mở miệng
mở toang
xòe
khánh thành
trông
khoáng dã
xoè
thao láo
ngỏ lòng
chành
nứt ra
vỡ mủ
công khai
cởi mở
dọn đường
hé mở
cất miệng
hé môi
toang hoác
hào phóng
há
bên ngoài
rỉ hơi
chành bành
khởi hấn
mở mắt
more...