Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for omniprésence in Vietnamese - French dictionary
góp mặt
trước mặt
nín tiếng
tòm tem
qua mặt
ngộ biến
đằng hắng
dặng hắng
nể mặt
nhanh trí
dặng
ghét mặt
đối diện
lánh mặt
lâm
thản nhiên
sẵn
bước
hồi giáo
ba