Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
olympien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) núi O-lim-pốt (Hy Lạp)
    • Les dieux olympiens
      các thần núi O-lim-pốt
  • uy nghiêm, oai vệ
    • Regard olympien
      cái nhìn uy nghiêm
    • front olympien
      trán dô
Comments and discussion on the word "olympien"