Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
old-womanliness
/'ould'wuməniʃnis/ Cách viết khác : (old-womanliness) /'ould'wuməniinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính như bà già, vẻ như bà già
  • sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị
  • sự nhút nhát
Comments and discussion on the word "old-womanliness"