Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
old-wives' tale
/'ould,waivz'teil/
Jump to user comments
danh từ
  • chuyện bà già (chuyện lẩm cẩm mê tín của các bà già)
Related search result for "old-wives' tale"
Comments and discussion on the word "old-wives' tale"