Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
off-broadway
/'ɔ:f'brɔ:dwei/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không chuyên nghiệp; có tính chất thí nghiệm (vở kịch, chương trình ca nhạc)
Comments and discussion on the word "off-broadway"