Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
off-beat
/'ɔ:f'bi:t/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấn vào nhịp
  • (âm nhạc) ja
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khác thường, dị thường, kỳ cục
Related search result for "off-beat"
Comments and discussion on the word "off-beat"