Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
off limits
/'ɔ:f'limits/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị cấm không được lui tới (cửa hàng rượu...)
    • a bar off_limits to troops
      quầy rượu cấm quân đội không được lui tới
Related search result for "off limits"
  • Words contain "off limits" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hạn độ ngữ
Comments and discussion on the word "off limits"