Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
octroi
/'ɔktrwɑ:/
Jump to user comments
danh từ
  • thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành phố)
  • nơi thu thuế nhập thị
  • nhân viên thu thuế nhập thị
Comments and discussion on the word "octroi"