Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
octillion
/ɔk'tiljən/
Jump to user comments
danh từ, (toán học)
  • (Anh-Đức) một triệu luỹ thừa 8
  • (Mỹ-Pháp) một nghìn luỹ thừa 9
Comments and discussion on the word "octillion"