Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
occurence
/ə'kʌrəns/
Jump to user comments
danh từ
  • việc xảy ra, sự cố
    • an everyday occurence
      việc xảy ra hằng ngày
  • sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)
    • to be of frequentsn occurence
      thường xảy ra luôn
Related search result for "occurence"
Comments and discussion on the word "occurence"