Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
occulter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thiên (văn học)) che khuất
    • Occulter une étoile
      che khuất một ngôi sao
  • che bớt (đèn pha... trong thời chiến để tránh máy bay địch phát hiện)
Related search result for "occulter"
  • Words contain "occulter" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    che che khuất
Comments and discussion on the word "occulter"