Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
obtuseness
/əb'tju:snis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cùn, sự nhụt
  • (toán học) độ tù (của góc)
  • sự chậm hiểu, sự trì độn
  • sự âm ỉ (của sự đau)
Comments and discussion on the word "obtuseness"