Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
obturation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự bít, sự lấp
    • Obturation d'un conduit
      sự bịt một ống dẫn
    • obturation dentaire
      (y học) sự hàn răng
Comments and discussion on the word "obturation"