Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
observable
/əb'zə:vəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy
  • đáng chú ý, đáng kể
    • observable progress
      tiến bộ đáng kể
  • có thể tổ chức (ngày kỷ niệm...)
Related words
Comments and discussion on the word "observable"