Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
obsécration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lời cầu nguyện
  • (số nhiều, (sử học)) lễ cầu đảo (cổ La Mã)
Related search result for "obsécration"
Comments and discussion on the word "obsécration"