Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
obduracy
/'ɔbdjurəsi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cứng rắn, sự sắt đá
  • sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh
Related words
Comments and discussion on the word "obduracy"