Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for o in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last
giao tử
giao thông
giao thông hào
giao thời
giao thừa
giao thiệp
giao thoa
giao tiếp
giao tranh
giao tuyến
già láo
giàn giáo
giàn hoả
giào
giày cao cổ
giày xéo
giá treo cổ
giám khảo
gián đoạn
gián hoặc
giáo
giáo án
giáo đầu
giáo đồ
giáo điều
giáo đường
giáo cụ
giáo chủ
giáo chức
giáo dân
giáo dục
giáo dục học
giáo giở
giáo giới
giáo học
giáo hữu
giáo hội
giáo hoàng
giáo hoá
giáo huấn
giáo khoa
giáo mác
giáo phái
giáo sĩ
giáo sinh
giáo sư
giáo tài
giáo thụ
giáo trình
giáo vụ
giáo viên
giâu gia xoan
giéo giắt
gió bão
gió bảo
gió heo may
gió lào
gió xoáy
giả đạo đức
giả mạo
giả tạo
giải hoà
giải lao
giải oan
giải thoát
giản đơn hoá
giảo
giảo hoạt
giảo quyệt
giấc hoa
giấc hoè
giấy bao gói
giấy báo
giấy hoa tiên
giấy moi
giằng co
giẹo
giẹo giọ
giờ cao điểm
giống loài
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last