Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
nullité
Jump to user comments
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự vô hiệu
La nullité d'un mariage
sự vô hiệu của một cuộc hôn nhân
sự vô tài, người vô tài
sự vô giá trị
La nullité d'une objection
sự vô giá trị của một lời phản đối
Related words
Antonyms:
Validité
Valeur
As
génie
Related search result for
"nullité"
Words contain
"nullité"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tiểu tốt
bị bẹt
ngọng
Comments and discussion on the word
"nullité"