Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
novice
/'nɔvis/
Jump to user comments
danh từ
  • người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm
  • (tôn giáo) tín đồ mới, người mới tu
Related words
Comments and discussion on the word "novice"