Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
giáp lá cà
bàn tay
công hàm
bàn giao
cận chiến
nhúng tay
bươm bướm
bụm
náu mặt
khâu tay
bé bỏng
hỏi vợ
đắp đổi
nhân công
cũ
kim
nộp
chua
bốc vác
mẻ
am hiểu
bưng
bóp
chai
giấy bạc
Hồ Chí Minh
đổi
khẩu truyền
tiếp
ghi
phòng hờ
bần cố
đầu cánh
chú dẫn
thí
phật thủ
nói suông
truyền
đô
chú thích
chuyển giao
đỡ đần
lan can
giấu tiếng
kế truyền
trao
dứt khoát
vợt
di hận
dìu
làn
giao ban
trao tay
chữ ký
ăn đong
chỉ tay
cầu hôn
hổ khẩu
liền bên
lại nữa
more...