Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nosebag
/'nouzbæg/
Jump to user comments
danh từ
  • giỏ thức ăn (đeo ở cổ ngựa)
  • (từ lóng) mặt nạ chông hơi độc
  • (từ lóng) tú đựng thức ăn sáng
Comments and discussion on the word "nosebag"