Jump to user comments
danh từ
- mũi (người); mõm (súc vật)
- the bridge of the nose
sống mũi
- to blead at the nose
chảy máu mũi, đổ máu cam
- khứu giác; sự đánh hơi
- to have a good nose
thính mũi
IDIOMS
- to bit (snap) someone's nose off
- to cut off one's nose to spite one's face
- trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình
- to keep someone's nose to the grindstone
- to lead someone by the nose
- to look down one's nose at
- nose of wax
- người dễ uốn nắn; người bảo sao nghe vậy
- parson's nose; pope's nose
- as plain as the nose on one's nose into other people's affairs
- chõ mũi vào việc của người khác
- to put someone's nose out of joint
- choán chỗ ai, hất cẳng ai
- làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng
- to speak through one's nose
- to tell (count) noses
- kiểm diện, đếm số người có mặt
- kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì
- right under one's nose
- ngay ở trước mắt, ngay ở trước mũi mình
động từ
- ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to nose out
đánh hơi thấy, khám phá ra
- dính vào, chõ vào, xen vào
- to nose into other people's business
chõ vào việc của người khác
- to nose about
lục lọi, sục sạo, thọc mạch
- dí mũi vào, lấy mũi di di (cái gì)
- (nose down) đâm bổ xuống (máy bay)
IDIOMS