Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
normatif
Jump to user comments
tính từ
  • chuẩn tắc, chuẩn
    • Sciences normatives
      khoa học chuẩn tắc
    • Grammaire normative
      ngữ pháp chuẩn
Related search result for "normatif"
Comments and discussion on the word "normatif"