Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nonentity
/nɔ'nentiti/
Jump to user comments
danh từ
  • trạng thái không có, sự không tồn tại
  • người vô giá trị, vật vô giá trị
  • vật tưởng tượng
  • con số không
Related words
Comments and discussion on the word "nonentity"