Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for no in Vietnamese - French dictionary
ấm no
ăn non
đùi non
đẻ non
bán non
bùn non
cạp nong
cụ non
cớn non
chịu non
chăm nom
cuống noãn
da non
dòm nom
giá noãn
hầu non
hưu non
lá noãn
mầm non
măng non
nâu non
núi non
núi non bộ
nỉ non
no
no ấm
no đủ
no nê
no say
noãn
noãn bào
noi
noi bước
noi gót
noi gương
noi theo
nom
non
non nớt
non nước
non sông
non tay
non trẻ
non yếu
nong
nong nóng
nong nả
rắn cạp nong
ruột non
sữa non
thê noa
thăm nom
tiêu non
tiền nong
trông nom