Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
niệu đạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài. Viêm niệu đạo. Bệnh sưng ống dẫn nước tiểu.
Related search result for "niệu đạo"
Comments and discussion on the word "niệu đạo"