Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
những ai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bất cứ người nào có liên quan (đến một việc gì): Những ai đã tham gia phong trào ấy đều được khen thưởng.
Comments and discussion on the word "những ai"