Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhịp điệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Sự trầm bổng nối tiếp nhau trong một bài văn hoặc một bản nhạc: Nhịp điệu khoan thai. 2. Nh. Nhịp độ.
Comments and discussion on the word "nhịp điệu"