Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nhũ in Vietnamese - French dictionary
đỉnh nhĩ
bạt nhĩ
chín nhũn
kim nhũ
léo nhéo
lép nhép
màng nhĩ
mềm nhũn
mộc nhĩ
ngẫu nhĩ
nghịch nhĩ
ngoại nhũ
nhãi nhép
nhé
nhĩ
nhũ
nhũ đá
nhĩ châm
nhũ hóa
nhũ hương
nhũ mẫu
nhĩ mục
nhũ trấp
nhũ tương
nhũn
nhũn não
nhũn nhùn
nhũn nhặn
nhũn xương
nhũng
nhũng lạm
nhũng nha nhũng nhẵng
nhũng nhiễu
nhét
nhí nhéo
nhón nhén
nhóp nhép
nhùn nhũn
nhồi nhét
nhem nhép
tâm nhĩ
tham nhũng
thạch nhũ
tiểu nhĩ
xử nhũn