Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhát gừng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Miếng gừng mỏng cắt ra. 2. ph.Từng tiếng một, không liên tiếp: Đọc nhát gừng.
Comments and discussion on the word "nhát gừng"