Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nguyện vọng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • voeu; aspiration
    • Đáp ứng nguyện vọng của nhân dân
      réprondre aux aspiration du peuple
    • Bày tỏ nguyện vọng
      exprimer ses voeux
Related search result for "nguyện vọng"
Comments and discussion on the word "nguyện vọng"