version="1.0"?>
- entier
- Số nguyên
(toán học) nombre entier
- Lá nguyên
(thực vật học) feuille entière
- intact; tel quel
- Số tiền còn nguyên
la somme est restée intacte
- Để nguyên
laisser tel quel
- entièrement
- áo còn mới nguyên
un veste entièrement neuve
- à l'origine; ci-devant; ex
- Anh ta nguyên là nông dân
il était à l'orginine paysan
- Nguyên bộ trưởng
ex-ministre
- primitivement; initialement
- Số tiền nguyên dành cho người em
somme primitivement destinée au petit frère
- à lui seul
- Nguyên số tiền này cũng đủ chán
cette somme à elle seule suffit largement