Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nghiệp in Vietnamese - English dictionary
đại công nghiệp
bá nghiệp
công nghiệp
chức nghiệp
chuyên nghiệp
cơ nghiệp
doanh nghiệp
hướng nghiệp
kế nghiệp
lạc nghiệp
lập nghiệp
nông công nghiệp
nông nghiệp
nối nghiệp
nghề nghiệp
nghệ nghiệp
nghiệp
nghiệp báo
nghiệp chướng
sáng nghiệp
sạt nghiệp
sản nghiệp
sự nghiệp
tốt nghiệp
thất nghiệp
xí nghiệp